SOME RUSSIAN WORDS REGARDING RESTAURANTS
1. Looking for a restaurant:
Ở đâu có một nhà hàng tốt? (Где есть хороший ресторан?)
Chúng tôi cần một bàn cho bốn người. (Нам нужен столик на четверых)
Tôi muốn đặt bàn cho hai người. (Я хотел бы заказать столик на двоих)
Bồi bàn nam (Официант) Bồi bàn nữ (Официантка)
Tôi có thể xem thực đơn không? (Могу я посмотреть меню?)
Bạn giới thiệu món nào? (Что бы вы посоветовали?)
Món này gồm những gì? (Что включено?)
Nó có kèm salad không? (К этому блюду подается салат?)
Món súp của ngày là gì? (Какой суп дня?)
Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì? (Какие сегодня блюда дня?)
Ông muốn ăn gì? (Что бы вы хотели поесть?)
Món tráng miệng trong ngày là gì? (Десерт дня?)
2. At a dining - table:
Đồ uống (Напиток) Với đá (Со льдом) Muỗng (Ложка) Dao (Нож) Nĩa (Вилка)
Ly, cốc (Стакан) Đĩa (Тарелка) Đĩa để lót tách (Блюдце) Tách, chén (Чашка)
Tôi cần một cái khăn ăn (Мне нужна салфетка)
Tôi không muốn hạt tiêu (Мне не нужен перец) Lọ tiêu (Перечница)
Bạn có thể đưa giúp tôi muối được không? (Передайте, пожалуйста, соль) Lọ muối (Солонка)
3. Ordering the courses:
Thịt vẫn sống (Мясо сырое) Tôi thích nó chín tái. (Мне нравится непрожаренное, с кровью)
Tôi thích nó chín vừa. (Мне нравится средней прожарки)
Chín kỹ (Хорошо прожаренный)
Tôi muốn thử một món ăn địa phương. (Я хотел бы попробовать блюдо местной кухни)
Tôi bị dị ứng với các loại thức ăn khác nhau (У меня аллергия на различные продукты питания)
Thành phần của nó gồm những gì? (Что сюда входит?)
Bạn có loại thịt nào? (Какое мясо вы подаете?)
4. What is the food like?:
Bạn có thể lấy giúp tôi trái cây không? (Принесите, пожалуйста, фрукты?)
Cái này bẩn quá (Это грязная)
Bạn có thể lấy thêm cho tôi chút nước không? (Можно воды, пожалуйста?)
Món kia ngon thật (Это было вкусно) Nó có cay không? (Это острое?) Cá có tươi không? (Рыба свежая?)
Chúng có ngọt không? (Они сладкие?) Chua (Кислый) Thức ăn bị nguội (Еда холодная)
Nó bị nguội (Это холодное)
5. Preparing for the food:
Món này chuẩn bị như thế nào? (Как это готовится?) Nướng bánh (Запеченный)
Nướng bằng vỉ (Гриль) Quay (Жаренный на открытом огне) Chiên (Жареный)
Xào (Тушеный) Hấp (На пару) Xắt nhỏ (Рубленый) Món này bị cháy (Это подгорело)
Bữa sáng (Завтрак) Bữa trưa (Обед) Bữa tối (Ужин) Tôi đang ăn kiêng (Я на диете)
Tôi là người ăn chay (Я вегетарианец) Tôi không ăn thịt (Я не ем мясо)
Tôi dị ứng với các loại hạt (У меня аллергия на орехи)
6. Payment:
Ăn (Есть) Uống (Пить)
Tôi có thể nói chuyện với người quản lý không? (Могу я поговорить с управляющим?)
Đây là cái gì? (Что это?) Hóa đơn (Счет) Tiền boa (Чаевые)
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không? (Могу ли я заплатить кредитной картой?)
Tôi nợ bạn bao nhiêu? (Сколько я вам должен?) Vui lòng cho xin hóa đơn. (Счет, пожалуйтса)
Ông có thẻ tín dụng khác không? (У вас есть другая кредитная карта?)
Tôi cần một tờ biên lai. (Мне нужен чек) Nhà tắm ở đâu? (Где находится туалет?)
Lối ra (Выход) Lối vào (Вход)
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt (Спасибо за хорошее обслуживание)
Tin mới
Các tin khác
- BIET HAS STARTED THE RUSSIAN CLASS FOR “SMALL TRADERS” - 15/04/2014 03:51
- RUSSIAN CLASS FOR SMALL TRADERS IN NHA TRANG - 26/03/2014 12:29
- SOME RUSSIAN IDIOMS - 22/02/2014 10:50
- THE FIRST RUSSIAN CLASS AT THE SECOND BRANCH OF BIET - 27/08/2013 12:08
- INTRODUCING AND GETTING ACQUAINTED WITH SOMEONE - 07/07/2013 08:28