LỊCH HỌC VÀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
Lớp |
Thời lượng |
Học phí |
Giáo trình |
Giáo viên |
Ngày giờ học |
Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn (English for Hotel, Tourism & Hospitality) |
|||||
TH1 |
4 tuần
|
500.000 |
Be My Guest & Highly Recommended |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00 Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
TH2 |
|||||
TH3 |
600.000 |
||||
TH4 |
|||||
Ngân Hàng ( English for Banking) |
|||||
B1 |
4 tuần
|
500.000 |
English for Banking |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00 Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
B2 |
600.000 |
||||
B3 |
|||||
Tài Xế (English for Drivers) |
|||||
DR1 |
4 tuần
|
500.000 |
English for Drivers |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00 Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
DR2 |
600.000 |
||||
DR3 |
|||||
Tiếng Anh Thương Mại (Business English) |
|||||
BE1 |
4 tuần
|
500.000 |
Business English |
VN & NN |
2/4/6 hoặc 3/5/7 Sáng: 08:00 - 09:30 / 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 - 15:30 / 16:00 – 17:30 Tối: 17:45 - 19:15 / 19:30 – 21:00 Thứ 7 và Chủ Nhật : 7:00 - 09:15 / 09:30 - 11:45 |
BE2 |
|||||
BE3 |
600.000 |
||||
BE4 |
|||||
BE5 |
700.000 |
||||
BE6 |