Lịch Học Và Học Phí
Môn học |
Số buổi/tuần |
Học phí/4 tuần |
Thời gian học |
Ghi chú |
CẤP 1 (lớp 1 – 5) |
||||
Toán, Việt văn và các môn học khác |
02 1,5giờ/1 buổi |
350.000đ/1 hv |
2/4 hoặc 4/6 3/5 hoặc 5/7 Sáng: 8:00 – 9:30/ 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 – 15:30/ 16:00 – 17:30 Tối: 17:30 – 19:00/ 19:30 – 21:00 Thứ7&CN 8:00 – 9:30/ 10:00 – 11:30 |
Lớp 5: 400.000đ/1 học viên vì có luyện thi để các em thi chuyển cấp lên lớp 6. |
MIỄN PHÍ: dạy nhân cách và cách chuẩn bị bài vở trước khi đến lớp |
||||
CẤP 2 (lớp 6 – 9) |
||||
Toán |
02 1,5giờ/1 buổi |
350.000đ/1 hv/1 môn |
2/4 hoặc 4/6 3/5 hoặc 5/7 Sáng: 8:00 – 9:30/ 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 – 15:30/ 16:00 – 17:30 Tối: 17:30 – 19:00/ 19:30 – 21:00 Thứ7&CN 8:00 – 9:30/ 10:00 – 11:30 |
Lớp 9: 450.000đ/1học viên/1môn vì có luyện thi để các em thi chuyển cấp lên lớp 10. |
Lý |
||||
Hóa |
||||
Văn |
||||
Sinh |
||||
Ngoại ngữ |
||||
MIỄN PHÍ: dạy nhân cách và cách chuẩn bị bài vở trước khi đến lớp |
||||
CẤP 3 (lớp 10 – 12) |
||||
Toán |
02 1,5giờ/1 buổi |
400.000đ/1 hv/1 môn |
2/4 hoặc 4/6 3/5 hoặc 5/7 Sáng: 8:00 – 9:30/ 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 – 15:30/ 16:00 – 17:30 Tối: 17:30 – 19:00/ 19:30 – 21:00 Thứ7&CN 8:00 – 9:30/ 10:00 – 11:30 |
Lớp 12: 500.000đ/1học viên/1môn vì có luyện thi để các em thi tốt nghiệp cấp 3. |
Lý |
||||
Hóa |
||||
Văn |
||||
Sinh |
||||
Ngoại ngữ |
||||
MIỄN PHÍ: dạy nhân cách và cách chuẩn bị bài vở trước khi đến lớp |
||||
LUYỆN THI ĐẠI HỌC |
||||
Toán |
02 1,5giờ/1 buổi |
500.000đ/1 hv/1 môn |
2/4 hoặc 4/6 3/5 hoặc 5/7 Sáng: 8:00 – 9:30/ 10:00 – 11:30 Chiều: 14:00 – 15:30/ 16:00 – 17:30 Tối: 17:30 – 19:00/ 19:30 – 21:00 Thứ7&CN 8:00 – 9:30/ 10:00 – 11:30 |
Thời gian luyện thi: từ 06 - 08 tháng (tùy theo trình độ của học viên) |
Lý |
||||
Hóa |
||||
Văn |
||||
Sinh |
||||
Ngoại ngữ |
||||
MIỄN PHÍ: Tư vấn các em chọn trường và chọn nghề nghiệp và dạy nhân cách |