PTE Là Gì? Cấu Trúc Đề Thi PTE Và Những Điều Liên Quan
PTE (Pearson Test of English) là bài thi tiếng Anh trên máy tính, dùng để đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của du học sinh hoặc những người có ý định định cư tại nước ngoài. Hiện tại, PTE bao gồm 3 kiểu bài thi: PTE Young Learners (dành cho trẻ em tiểu học), PTE General (PTE tổng hợp: dành cho học sinh trung học) và PTE Academic (PTE học thuật). Trong đó, PTE Academic là kiểu bài thi phổ biến nhất đối với những ai có mục đích du học, định cư tại các quốc gia sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh như Mỹ, Úc, New Zealand, Canada, Singapore, … Tuy không phổ biến như IELTS hay TOEFL, nhưng bài thi PTE Academic cũng được nhiều du học sinh cân nhắc lựa chọn.
Gồm 3 phần chính: Nói và Viết, Đọc, Nghe. Bài thi kéo dài 3 tiếng, cụ thể như sau:
Phần chính 1: Nói và Viết, gồm 6 phần nhỏ với thời gian 77 – 93 phút
• Phần 1: Giới thiệu bản thân (1 phút)
• Phần 2: Đọc thành tiếng - Lặp lại câu - Mô tả hình ảnh - Nói lại bài giảng - Trả lời câu hỏi ngắn (30 – 35 phút)
• Phần 3 & 4: Tóm tắt bài viết (20 phút)
• Phần 5: Tóm tắt bài viết hoặc viết bài luận (10 hoặc 20 phút)
• Phần 6: Viết bài luận (20 phút)
Phần này gồm các phần Chọn đáp án duy nhất, Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn, Điền vào chỗ trống.
• Phần 1: Tóm tắt nội dung đoạn nghe (20 hoặc 30 phút)
• Phần 2: Chọn đáp án duy nhất, Điền vào chỗ trống, Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác, Chọn từ bị thiếu, Gạch chân các từ không chính xác, Viết chính tả (23 – 28 phút).
Tại Việt Nam, Pearson - đơn vị chủ quản của kỳ thi PTE, ủy quyền tổ chức thi cho 2 đơn vị là EMG Education và Đức Anh tại Hà Nội và TP.HCM.
Theo công bố của Pearson, lệ phí thi PTE đã có sự thay đổi so với năm 2023. Cụ thể, đã tăng từ 180 USD (gần 4,200,000 VNĐ) lên 185 USD (gần 4,600,000 VNĐ)
Chứng chỉ PTE thường có giá trị 2 năm, nhưng đối với những người thi PTE với mục đích nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc thì chứng chỉ được cấp sẽ có hạn 3 năm. Do đó, trước khi thi, thí sinh phải cân nhắc lựa chọn hình thức thi phù hợp với kế hoạch và thời gian đi du học.
Chứng chỉ PTE dành cho các bạn có kế hoạch du học tại các trường phổ thông, cao đẳng, đại học,.. hoặc định cư hoặc làm việc tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Đặc biệt, thời gian đăng ký tham gia và dự thi chứng chỉ PTE nhanh nên rất phù hợp với các bạn đang chuẩn bị du học trong thời gian ngắn.
Độ tuổi có thể tham gia bài thi là thí sinh phải đủ 16 tuổi. Với những bạn từ 16 - 18 tuổi cần có giấy đồng ý của phụ huynh (mẫu đơn đồng ý từ tổ chức PTE), còn những người trên 18 tuổi có thể tự đăng ký thi.
Chứng chỉ PTE được công nhận rộng rãi trên toàn cầu như Úc, New Zealand, Bộ di trú, Bộ nhập cư và Bảo vệ biên giới Úc. các trường Đại học, Cao đẳng tại Anh, Hệ thống tuyển sinh Liên Hiệp Vương Quốc Anh, Cục biên Giới Liên Hiệp Vương Quốc Anh, các trường đại học, cao đẳng tại Mỹ và Canada như Harvard, Yale, các trường đại học tại Phần Lan, hiệp hội TESOL Quốc tế, các trường đào tạo kinh doanh tại các quốc gia như: INSEAD, HEC Paris ở Pháp, IESE, IE Business School & ESADE ở Tây Ban Nha. Do đó, mọi người hoàn toàn có thể lựa chọn kì thi PTE Academic trong khi xét hồ sơ xin visa du học, định cư và lao động tại nước ngoài.
Ưu điểm: Được công nhận rộng rãi trên thế giới, tính bảo mật và công bằng cao, lệ phí thi rẻ hơn, gửi điểm thi nhanh, không giới hạn số lượng và không mất thêm phí.
Nhược điểm: Chứng chỉ PTE ít phổ biến hơn và không sử dụng cho chương trình SDS (chương trình du học Canada không chứng minh tài chính).
Các yếu tố |
PTE |
IELTS |
TOEFL |
Hệ thống thang điểm |
10 – 90 |
0 – 9.0 |
0 - 120 |
Lệ phí thi |
4,2 – 4,6 triệu đồng |
4,5 – 5,2 triệu đồng |
3,9 – 4,6 triệu đồng |
Hình thức thi |
Trên máy tính |
2 hình thức: ELTS Academic (Học thuật) IELTS General Training (Tổng quát) |
2 hình thức: TOEFL iBT (Thi trên máy tính có nối mạng) TOEFL PBT (dành cho những khu vực không có mạng) |
Format bài thi |
Gồm 3 phần kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết |
Gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết |
Gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết |
Thời gian thi |
3 tiếng |
3 tiếng |
4 tiếng |
PTE Academic |
IELTS |
TOEFL iBT |
30 |
4.5 |
|
36 |
5.0 |
|
38 |
40 - 44 |
|
42 |
5.5 |
54 - 56 |
46 |
65 - 66 |
|
50 |
6.0 |
74 - 75 |
53 |
79 - 80 |
|
58 |
6.5 |
|
59 |
87 - 88 |
|
64 |
94 |
|
65 |
7.0 |
|
68 |
99 - 100 |
|
72 |
105 |
|
73 |
7.5 |
|
78 |
113 |
|
79 |
8.0 |
|
83 |
8.5 |
|
84 |
120 |
|
86 |
9.0 |